Từ điển Thiều Chửu
遹 - duật
① Noi, nối. ||② Dùng làm chữ phát ngữ, nghĩa là bèn, là thửa. ||③ Cong queo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遹 - duật
Vòng trở lại — Tuân theo.